Thời gian hiện tại ở Rizarió, Trikala, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Trikala, Thessaly – Rizarió. Đánh bẩy Rizarió mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rizarió mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rizarió, nhiều khách sạn ở Rizarió, dân số ở Rizarió, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Rizarió, Trikala, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:05
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rizarió, Trikala, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Rizarió, Trikala, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°32'21" 39.5391 |
Kinh độ | 21°48'4" 21.8012 |
Dân số | 821 |
Tính số lượt xem | 848 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 40,024 |
Về Trikala, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 9,394 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,152 |
Sân bay gần Rizarió, Trikala, Thessaly, Hellenic Republic
IOA | Ioannina Airport | 85 km 53 ml | |
PVK | Aktion Airport | 112 km 70 ml | |
GPA | Araxos Airport | 144 km 89 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 148 km 92 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 152 km 94 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 194 km 120 ml |