Thời gian hiện tại ở Káto Lekhónia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Káto Lekhónia. Đánh bẩy Káto Lekhónia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Lekhónia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Lekhónia, nhiều khách sạn ở Káto Lekhónia, dân số ở Káto Lekhónia, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Lekhónia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:34
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Lekhónia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Káto Lekhónia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°19'51" 39.3309 |
Kinh độ | 23°2'23" 23.0396 |
Dân số | 1,751 |
Tính số lượt xem | 1,789 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 39,988 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,685 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,625 |
Sân bay gần Káto Lekhónia, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 43 km 27 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 132 km 82 ml | |
SKU | Skiros Airport | 140 km 87 ml | |
LXS | Limnos Airport | 199 km 124 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 221 km 138 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 300 km 186 ml |