Thời gian hiện tại ở Áno Vólos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Áno Vólos. Đánh bẩy Áno Vólos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Vólos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Vólos, nhiều khách sạn ở Áno Vólos, dân số ở Áno Vólos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Vólos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:43
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Vólos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Áno Vólos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°22'46" 39.3794 |
Kinh độ | 22°58'54" 22.9818 |
Dân số | 539 |
Tính số lượt xem | 585 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 39,946 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,675 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,053 |
Sân bay gần Áno Vólos, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 50 km 31 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 127 km 79 ml | |
SKU | Skiros Airport | 146 km 91 ml | |
GPA | Araxos Airport | 166 km 103 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 220 km 137 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 309 km 192 ml |