Thời gian hiện tại ở Agia Kyriaki, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Magnisías, Thessaly – Agia Kyriaki. Đánh bẩy Agia Kyriaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agia Kyriaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agia Kyriaki, nhiều khách sạn ở Agia Kyriaki, dân số ở Agia Kyriaki, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Agia Kyriaki, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:22
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agia Kyriaki, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Agia Kyriaki, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°5'33" 39.0925 |
Kinh độ | 23°4'4" 23.0679 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 39,549 |
Về Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,598 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 510,205 |
Sân bay gần Agia Kyriaki, Nomós Magnisías, Thessaly, Hellenic Republic
JSI | Skiathos Airport | 39 km 24 ml | |
SKU | Skiros Airport | 131 km 81 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 159 km 99 ml | |
LXS | Limnos Airport | 208 km 129 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 242 km 150 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 314 km 195 ml |