Thời gian hiện tại ở Stavrodrómi Teriachíou, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Ioannínon, Epirus – Stavrodrómi Teriachíou. Đánh bẩy Stavrodrómi Teriachíou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stavrodrómi Teriachíou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stavrodrómi Teriachíou, nhiều khách sạn ở Stavrodrómi Teriachíou, dân số ở Stavrodrómi Teriachíou, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Stavrodrómi Teriachíou, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:13
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stavrodrómi Teriachíou, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Stavrodrómi Teriachíou, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°56'3" 39.9342 |
Kinh độ | 20°24'42" 20.4118 |
Dân số | 11 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 44,324 |
Về Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 19,481 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,204 |
Sân bay gần Stavrodrómi Teriachíou, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
IOA | Ioannina Airport | 44 km 27 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 56 km 35 ml | |
PVK | Aktion Airport | 116 km 72 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 142 km 88 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 175 km 109 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 202 km 126 ml |