Thời gian hiện tại ở Megálo Peristéri, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Ioannínon, Epirus – Megálo Peristéri. Đánh bẩy Megálo Peristéri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Megálo Peristéri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Megálo Peristéri, nhiều khách sạn ở Megálo Peristéri, dân số ở Megálo Peristéri, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Megálo Peristéri, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:00
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Megálo Peristéri, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Megálo Peristéri, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°43'17" 39.7214 |
Kinh độ | 21°3'42" 21.0616 |
Dân số | 310 |
Tính số lượt xem | 352 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 43,776 |
Về Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 19,226 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 517,363 |
Sân bay gần Megálo Peristéri, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
IOA | Ioannina Airport | 20 km 13 ml | |
PVK | Aktion Airport | 92 km 57 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 165 km 103 ml | |
GPA | Araxos Airport | 174 km 108 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 185 km 115 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 185 km 115 ml |