Thời gian hiện tại ở Mikró Gardíki, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Ioannínon, Epirus – Mikró Gardíki. Đánh bẩy Mikró Gardíki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mikró Gardíki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mikró Gardíki, nhiều khách sạn ở Mikró Gardíki, dân số ở Mikró Gardíki, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Mikró Gardíki, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:58
:03 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mikró Gardíki, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Mikró Gardíki, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°42'25" 39.707 |
Kinh độ | 20°46'39" 20.7775 |
Dân số | 22 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 44,186 |
Về Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 19,418 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,786 |
Sân bay gần Mikró Gardíki, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
IOA | Ioannina Airport | 4 km 3 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 75 km 46 ml | |
PVK | Aktion Airport | 87 km 54 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 164 km 102 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 178 km 111 ml | |
GPA | Araxos Airport | 182 km 113 ml |