Thời gian hiện tại ở Ágios Nikólaos, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Ioannínon, Epirus – Ágios Nikólaos. Đánh bẩy Ágios Nikólaos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ágios Nikólaos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ágios Nikólaos, nhiều khách sạn ở Ágios Nikólaos, dân số ở Ágios Nikólaos, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ágios Nikólaos, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:20
:03 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ágios Nikólaos, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Ágios Nikólaos, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°32'37" 39.5435 |
Kinh độ | 20°38'3" 20.6341 |
Dân số | 127 |
Tính số lượt xem | 151 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 43,539 |
Về Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 19,124 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 514,532 |
Sân bay gần Ágios Nikólaos, Nomós Ioannínon, Epirus, Hellenic Republic
IOA | Ioannina Airport | 24 km 15 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 62 km 39 ml | |
PVK | Aktion Airport | 70 km 43 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 159 km 99 ml | |
GPA | Araxos Airport | 172 km 107 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 183 km 114 ml |