Thời gian hiện tại ở Áno Drymónas, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Prevézis, Epirus – Áno Drymónas. Đánh bẩy Áno Drymónas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Drymónas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Drymónas, nhiều khách sạn ở Áno Drymónas, dân số ở Áno Drymónas, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Drymónas, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:15
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Drymónas, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Áno Drymónas, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°19'54" 39.3318 |
Kinh độ | 20°53'36" 20.8932 |
Dân số | 244 |
Tính số lượt xem | 272 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 44,171 |
Về Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,454 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,501 |
Sân bay gần Áno Drymónas, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
IOA | Ioannina Airport | 41 km 25 ml | |
PVK | Aktion Airport | 46 km 29 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 89 km 56 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 139 km 86 ml | |
GPA | Araxos Airport | 141 km 87 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 207 km 128 ml |