Thời gian hiện tại ở Néos Oropós, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Prevézis, Epirus – Néos Oropós. Đánh bẩy Néos Oropós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néos Oropós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néos Oropós, nhiều khách sạn ở Néos Oropós, dân số ở Néos Oropós, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néos Oropós, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:21
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néos Oropós, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Néos Oropós, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°9'2" 39.1506 |
Kinh độ | 20°44'11" 20.7364 |
Dân số | 1,375 |
Tính số lượt xem | 1,431 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 43,753 |
Về Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,407 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 517,051 |
Sân bay gần Néos Oropós, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 25 km 16 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 61 km 38 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 87 km 54 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 117 km 72 ml | |
GPA | Araxos Airport | 132 km 82 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 226 km 141 ml |