Thời gian hiện tại ở Moní Evangelistrías, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Ártas, Epirus – Moní Evangelistrías. Đánh bẩy Moní Evangelistrías mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moní Evangelistrías mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moní Evangelistrías, nhiều khách sạn ở Moní Evangelistrías, dân số ở Moní Evangelistrías, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Moní Evangelistrías, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:48
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moní Evangelistrías, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Moní Evangelistrías, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°22'24" 39.3734 |
Kinh độ | 21°5'52" 21.0979 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 44,444 |
Về Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 11,767 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,610 |
Sân bay gần Moní Evangelistrías, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
IOA | Ioannina Airport | 43 km 27 ml | |
PVK | Aktion Airport | 57 km 36 ml | |
GPA | Araxos Airport | 137 km 85 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 149 km 92 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 204 km 127 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 205 km 127 ml |