Thời gian hiện tại ở Karyés, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Ártas, Epirus – Karyés. Đánh bẩy Karyés mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karyés mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karyés, nhiều khách sạn ở Karyés, dân số ở Karyés, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Karyés, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:02
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karyés, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Karyés, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°13'46" 39.2295 |
Kinh độ | 21°18'33" 21.3093 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 43,251 |
Về Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 11,433 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 510,907 |
Sân bay gần Karyés, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 58 km 36 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 67 km 41 ml | |
GPA | Araxos Airport | 115 km 71 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 142 km 88 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 202 km 125 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 223 km 138 ml |