Thời gian hiện tại ở Áno Karyés, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Ártas, Epirus – Áno Karyés. Đánh bẩy Áno Karyés mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Karyés mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Karyés, nhiều khách sạn ở Áno Karyés, dân số ở Áno Karyés, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Karyés, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:18
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Karyés, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Áno Karyés, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°16'39" 39.2775 |
Kinh độ | 21°20'29" 21.3414 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 44,544 |
Về Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 11,797 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 525,640 |
Sân bay gần Áno Karyés, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 63 km 39 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 64 km 40 ml | |
GPA | Araxos Airport | 119 km 74 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 148 km 92 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 196 km 122 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 218 km 136 ml |