Thời gian hiện tại ở Ydroilektrikós Stathmós Loúrou, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Ártas, Epirus – Ydroilektrikós Stathmós Loúrou. Đánh bẩy Ydroilektrikós Stathmós Loúrou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ydroilektrikós Stathmós Loúrou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ydroilektrikós Stathmós Loúrou, nhiều khách sạn ở Ydroilektrikós Stathmós Loúrou, dân số ở Ydroilektrikós Stathmós Loúrou, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ydroilektrikós Stathmós Loúrou, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:07
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ydroilektrikós Stathmós Loúrou, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Ydroilektrikós Stathmós Loúrou, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°14'57" 39.2492 |
Kinh độ | 20°51'51" 20.8642 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 43,174 |
Về Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 11,404 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 509,764 |
Sân bay gần Ydroilektrikós Stathmós Loúrou, Nomós Ártas, Epirus, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 37 km 23 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 50 km 31 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 91 km 56 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 130 km 81 ml | |
GPA | Araxos Airport | 134 km 83 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 216 km 134 ml |