Thời gian hiện tại ở Kirá Vyéna, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece – Kirá Vyéna. Đánh bẩy Kirá Vyéna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirá Vyéna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirá Vyéna, nhiều khách sạn ở Kirá Vyéna, dân số ở Kirá Vyéna, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kirá Vyéna, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:34
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirá Vyéna, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Kirá Vyéna, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°38'39" 38.6442 |
Kinh độ | 21°33'31" 21.5586 |
Dân số | 115 |
Tính số lượt xem | 156 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 59,424 |
Về Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 210,802 |
Tính số lượt xem | 24,760 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 513,457 |
Sân bay gần Kirá Vyéna, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 46 km 29 ml | |
PVK | Aktion Airport | 76 km 47 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 109 km 68 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 115 km 71 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 133 km 83 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 180 km 112 ml |