Thời gian hiện tại ở Káto Chrysovítsa, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece – Káto Chrysovítsa. Đánh bẩy Káto Chrysovítsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Chrysovítsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Chrysovítsa, nhiều khách sạn ở Káto Chrysovítsa, dân số ở Káto Chrysovítsa, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Chrysovítsa, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:24
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Chrysovítsa, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Káto Chrysovítsa, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°33'38" 38.5605 |
Kinh độ | 21°42'13" 21.7036 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,529 |
Về Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 210,802 |
Tính số lượt xem | 25,226 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,150 |
Sân bay gần Káto Chrysovítsa, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 35 km 22 ml | |
PVK | Aktion Airport | 91 km 57 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 114 km 71 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 116 km 72 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 147 km 92 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 168 km 105 ml |