Thời gian hiện tại ở Gramméni Oxyá, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece – Gramméni Oxyá. Đánh bẩy Gramméni Oxyá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gramméni Oxyá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gramméni Oxyá, nhiều khách sạn ở Gramméni Oxyá, dân số ở Gramméni Oxyá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Gramméni Oxyá, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:36
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gramméni Oxyá, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Gramméni Oxyá, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°44'9" 38.7359 |
Kinh độ | 22°0'24" 22.0068 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,449 |
Về Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 210,802 |
Tính số lượt xem | 25,196 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 522,459 |
Sân bay gần Gramméni Oxyá, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 59 km 37 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 139 km 86 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 185 km 115 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 191 km 119 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 215 km 134 ml | |
SKU | Skiros Airport | 223 km 138 ml |