Thời gian hiện tại ở Áyios Yeóryios, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece – Áyios Yeóryios. Đánh bẩy Áyios Yeóryios mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áyios Yeóryios mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áyios Yeóryios, nhiều khách sạn ở Áyios Yeóryios, dân số ở Áyios Yeóryios, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áyios Yeóryios, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:43
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áyios Yeóryios, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Áyios Yeóryios, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°22'0" 38.3667 |
Kinh độ | 21°45'0" 21.75 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 59,681 |
Về Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 210,802 |
Tính số lượt xem | 24,883 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,950 |
Sân bay gần Áyios Yeóryios, Nomós Aitolías kai Akarnanías, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 13 km 8 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 102 km 63 ml | |
PVK | Aktion Airport | 106 km 66 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 112 km 70 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 146 km 91 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 168 km 104 ml |