Thời gian hiện tại ở Rododáfni, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Rododáfni. Đánh bẩy Rododáfni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rododáfni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rododáfni, nhiều khách sạn ở Rododáfni, dân số ở Rododáfni, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Rododáfni, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:42
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rododáfni, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Rododáfni, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°16'11" 38.2698 |
Kinh độ | 22°2'55" 22.0487 |
Dân số | 2,564 |
Tính số lượt xem | 2,631 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 58,523 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,233 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 504,118 |
Sân bay gần Rododáfni, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 28 km 17 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 134 km 83 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 162 km 101 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 170 km 106 ml | |
SKU | Skiros Airport | 230 km 143 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 263 km 163 ml |