Thời gian hiện tại ở Káto Bráti, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Káto Bráti. Đánh bẩy Káto Bráti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Bráti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Bráti, nhiều khách sạn ở Káto Bráti, dân số ở Káto Bráti, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Bráti, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:54
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Bráti, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Káto Bráti, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°0'51" 38.0143 |
Kinh độ | 21°34'41" 21.5781 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,092 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,678 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,803 |
Sân bay gần Káto Bráti, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 30 km 18 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 67 km 42 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 95 km 59 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 112 km 70 ml | |
PVK | Aktion Airport | 124 km 77 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 198 km 123 ml |