Thời gian hiện tại ở Áno Mesoroúgi, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Áno Mesoroúgi. Đánh bẩy Áno Mesoroúgi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Mesoroúgi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Mesoroúgi, nhiều khách sạn ở Áno Mesoroúgi, dân số ở Áno Mesoroúgi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Mesoroúgi, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:36
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Mesoroúgi, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Áno Mesoroúgi, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°0'59" 38.0165 |
Kinh độ | 22°14'10" 22.236 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,107 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,681 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,921 |
Sân bay gần Áno Mesoroúgi, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 51 km 32 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 107 km 66 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 150 km 93 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 170 km 106 ml | |
SKU | Skiros Airport | 226 km 141 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 286 km 178 ml |