Thời gian hiện tại ở Agía Eléni, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Agía Eléni. Đánh bẩy Agía Eléni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agía Eléni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agía Eléni, nhiều khách sạn ở Agía Eléni, dân số ở Agía Eléni, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Agía Eléni, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:40
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agía Eléni, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Agía Eléni, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°15'36" 38.26 |
Kinh độ | 22°2'56" 22.0489 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,091 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,678 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,791 |
Sân bay gần Agía Eléni, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 28 km 17 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 132 km 82 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 163 km 101 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 170 km 106 ml | |
SKU | Skiros Airport | 231 km 143 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 264 km 164 ml |