Thời gian hiện tại ở Áno Soudenaíika, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Áno Soudenaíika. Đánh bẩy Áno Soudenaíika mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Soudenaíika mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Soudenaíika, nhiều khách sạn ở Áno Soudenaíika, dân số ở Áno Soudenaíika, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Soudenaíika, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:43
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Soudenaíika, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Áno Soudenaíika, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°4'31" 38.0752 |
Kinh độ | 21°36'51" 21.6141 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 59,040 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,372 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 509,575 |
Sân bay gần Áno Soudenaíika, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 22 km 14 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 73 km 45 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 97 km 60 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 118 km 73 ml | |
PVK | Aktion Airport | 120 km 75 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 193 km 120 ml |