Thời gian hiện tại ở Áno Salmeníko, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Áno Salmeníko. Đánh bẩy Áno Salmeníko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Salmeníko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Salmeníko, nhiều khách sạn ở Áno Salmeníko, dân số ở Áno Salmeníko, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Salmeníko, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:38
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Salmeníko, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Áno Salmeníko, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°14'0" 38.2334 |
Kinh độ | 21°54'42" 21.9117 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,091 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,678 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,788 |
Sân bay gần Áno Salmeníko, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 16 km 10 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 104 km 65 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 124 km 77 ml | |
PVK | Aktion Airport | 126 km 78 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 130 km 81 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 188 km 117 ml |