Thời gian hiện tại ở Nea Kerinia, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Nea Kerinia. Đánh bẩy Nea Kerinia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nea Kerinia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nea Kerinia, nhiều khách sạn ở Nea Kerinia, dân số ở Nea Kerinia, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Nea Kerinia, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:06
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nea Kerinia, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Nea Kerinia, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°12'48" 38.2132 |
Kinh độ | 22°7'36" 22.1266 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,539 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,810 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,238 |
Sân bay gần Nea Kerinia, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 35 km 22 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 128 km 79 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 161 km 100 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 162 km 101 ml | |
SKU | Skiros Airport | 226 km 141 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 267 km 166 ml |