Thời gian hiện tại ở Áspra Spítia, Nomós Ileías, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Ileías, Western Greece – Áspra Spítia. Đánh bẩy Áspra Spítia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áspra Spítia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áspra Spítia, nhiều khách sạn ở Áspra Spítia, dân số ở Áspra Spítia, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áspra Spítia, Nomós Ileías, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:53
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áspra Spítia, Nomós Ileías, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Áspra Spítia, Nomós Ileías, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 37°36'52" 37.6145 |
Kinh độ | 21°46'32" 21.7756 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,067 |
Về Nomós Ileías, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 198,763 |
Tính số lượt xem | 14,946 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,639 |
Sân bay gần Áspra Spítia, Nomós Ileías, Western Greece, Hellenic Republic
KLX | Kalamata Airport | 65 km 40 ml | |
GPA | Araxos Airport | 71 km 44 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 80 km 50 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 125 km 78 ml | |
PVK | Aktion Airport | 170 km 106 ml | |
KIT | Kithira Airport | 184 km 115 ml |