Thời gian hiện tại ở Moní Dadíou, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Fthiótidos, Central Greece – Moní Dadíou. Đánh bẩy Moní Dadíou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moní Dadíou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moní Dadíou, nhiều khách sạn ở Moní Dadíou, dân số ở Moní Dadíou, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Moní Dadíou, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:43
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moní Dadíou, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Moní Dadíou, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°38'5" 38.6346 |
Kinh độ | 22°34'28" 22.5744 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Central Greece, Hellenic Republic
Dân số | 605,329 |
Tính số lượt xem | 47,205 |
Về Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,351 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 520,747 |
Sân bay gần Moní Dadíou, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 85 km 53 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 101 km 63 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 143 km 89 ml | |
SKU | Skiros Airport | 176 km 109 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 181 km 112 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 213 km 132 ml |