Thời gian hiện tại ở Néa Magnisía, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Fthiótidos, Central Greece – Néa Magnisía. Đánh bẩy Néa Magnisía mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Magnisía mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Magnisía, nhiều khách sạn ở Néa Magnisía, dân số ở Néa Magnisía, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Magnisía, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:50
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Magnisía, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Néa Magnisía, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°54'4" 38.901 |
Kinh độ | 22°27'30" 22.4584 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Central Greece, Hellenic Republic
Dân số | 605,329 |
Tính số lượt xem | 46,968 |
Về Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,297 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,201 |
Sân bay gần Néa Magnisía, Nomós Fthiótidos, Central Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 96 km 60 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 96 km 59 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 168 km 105 ml | |
SKU | Skiros Airport | 182 km 113 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 185 km 115 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 207 km 129 ml |