Thời gian hiện tại ở Agios Nikólaos Kranidíou, Nomós Argolídos, Peloponnese, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Argolídos, Peloponnese – Agios Nikólaos Kranidíou. Đánh bẩy Agios Nikólaos Kranidíou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agios Nikólaos Kranidíou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agios Nikólaos Kranidíou, nhiều khách sạn ở Agios Nikólaos Kranidíou, dân số ở Agios Nikólaos Kranidíou, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Agios Nikólaos Kranidíou, Nomós Argolídos, Peloponnese, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:08
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agios Nikólaos Kranidíou, Nomós Argolídos, Peloponnese, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Agios Nikólaos Kranidíou, Nomós Argolídos, Peloponnese, Hellenic Republic
Vĩ độ | 37°21'13" 37.3537 |
Kinh độ | 23°5'41" 23.0946 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Peloponnese, Hellenic Republic
Dân số | 638,942 |
Tính số lượt xem | 72,161 |
Về Nomós Argolídos, Peloponnese, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 8,458 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 511,469 |
Sân bay gần Agios Nikólaos Kranidíou, Nomós Argolídos, Peloponnese, Hellenic Republic
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 99 km 62 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 100 km 62 ml | |
KIT | Kithira Airport | 118 km 73 ml | |
MLO | Milos Airport | 143 km 89 ml | |
JSY | Syros Island Airport | 164 km 102 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 206 km 128 ml |