Thời gian hiện tại ở Gkiótsali, Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lakonías, Peloponnese – Gkiótsali. Đánh bẩy Gkiótsali mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gkiótsali mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gkiótsali, nhiều khách sạn ở Gkiótsali, dân số ở Gkiótsali, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Gkiótsali, Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:15
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gkiótsali, Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Gkiótsali, Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
Vĩ độ | 36°59'13" 36.9869 |
Kinh độ | 22°50'47" 22.8463 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Peloponnese, Hellenic Republic
Dân số | 638,942 |
Tính số lượt xem | 73,608 |
Về Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 18,745 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,251 |
Sân bay gần Gkiótsali, Nomós Lakonías, Peloponnese, Hellenic Republic
KLX | Kalamata Airport | 73 km 46 ml | |
KIT | Kithira Airport | 79 km 49 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 143 km 89 ml | |
MLO | Milos Airport | 149 km 92 ml | |
GPA | Araxos Airport | 171 km 106 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 198 km 123 ml |