Thời gian hiện tại ở Megás Limniónas, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Chios, North Aegean – Megás Limniónas. Đánh bẩy Megás Limniónas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Megás Limniónas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Megás Limniónas, nhiều khách sạn ở Megás Limniónas, dân số ở Megás Limniónas, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Megás Limniónas, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:18
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Megás Limniónas, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Megás Limniónas, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Vĩ độ | 38°18'2" 38.3006 |
Kinh độ | 26°8'29" 26.1415 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về North Aegean, Hellenic Republic
Dân số | 206,121 |
Tính số lượt xem | 20,589 |
Về Chios, North Aegean, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 5,503 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 518,211 |
Sân bay gần Megás Limniónas, Chios, North Aegean, Hellenic Republic
JKH | Chios Airport | 5 km 3 ml | |
JIK | Ikaria Airport | 72 km 45 ml | |
ADB | Izmir Adnan Menderes Airport | 88 km 55 ml | |
MJT | Mytilene International Airport | 93 km 58 ml | |
SMI | Samos Airport | 96 km 60 ml | |
LRS | Leros Airport | 104 km 64 ml |