Thời gian hiện tại ở Néai Kydoníai, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Lesbos, North Aegean – Néai Kydoníai. Đánh bẩy Néai Kydoníai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néai Kydoníai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néai Kydoníai, nhiều khách sạn ở Néai Kydoníai, dân số ở Néai Kydoníai, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néai Kydoníai, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:51
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néai Kydoníai, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Néai Kydoníai, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°13'38" 39.2273 |
Kinh độ | 26°26'27" 26.4407 |
Dân số | 485 |
Tính số lượt xem | 534 |
Về North Aegean, Hellenic Republic
Dân số | 206,121 |
Tính số lượt xem | 20,336 |
Về Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,882 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 511,024 |
Sân bay gần Néai Kydoníai, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
MJT | Mytilene International Airport | 23 km 15 ml | |
EDO | Balikesir Koca Seyit Airport | 65 km 40 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 101 km 63 ml | |
JKH | Chios Airport | 101 km 63 ml | |
ADB | Izmir Adnan Menderes Airport | 121 km 75 ml | |
LXS | Limnos Airport | 129 km 80 ml |