Thời gian hiện tại ở Vaterá, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Lesbos, North Aegean – Vaterá. Đánh bẩy Vaterá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vaterá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vaterá, nhiều khách sạn ở Vaterá, dân số ở Vaterá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Vaterá, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:19
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vaterá, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Vaterá, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°1'13" 39.0202 |
Kinh độ | 26°11'54" 26.1984 |
Dân số | 219 |
Tính số lượt xem | 258 |
Về North Aegean, Hellenic Republic
Dân số | 206,121 |
Tính số lượt xem | 20,418 |
Về Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,921 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 513,383 |
Sân bay gần Vaterá, Lesbos, North Aegean, Hellenic Republic
MJT | Mytilene International Airport | 35 km 22 ml | |
JKH | Chios Airport | 75 km 47 ml | |
EDO | Balikesir Koca Seyit Airport | 95 km 59 ml | |
ADB | Izmir Adnan Menderes Airport | 115 km 72 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 125 km 78 ml | |
LXS | Limnos Airport | 130 km 81 ml |