Thời gian hiện tại ở Káto Vení, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chaniás, Crete – Káto Vení. Đánh bẩy Káto Vení mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Káto Vení mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Káto Vení, nhiều khách sạn ở Káto Vení, dân số ở Káto Vení, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Káto Vení, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:43
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Káto Vení, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Káto Vení, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°31'0" 35.5167 |
Kinh độ | 23°45'0" 23.75 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,420 |
Về Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 26,629 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,872 |
Sân bay gần Káto Vení, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
CHQ | Chania International Airport | 35 km 22 ml | |
KIT | Kithira Airport | 108 km 67 ml | |
HER | Heraklion Airport | 131 km 81 ml | |
MLO | Milos Airport | 146 km 91 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 184 km 115 ml | |
PAS | Paros Airport | 211 km 131 ml |