Thời gian hiện tại ở Karés Kissámou, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chaniás, Crete – Karés Kissámou. Đánh bẩy Karés Kissámou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karés Kissámou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karés Kissámou, nhiều khách sạn ở Karés Kissámou, dân số ở Karés Kissámou, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Karés Kissámou, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:40
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karés Kissámou, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Karés Kissámou, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°27'39" 35.4609 |
Kinh độ | 23°45'44" 23.7622 |
Dân số | 58 |
Tính số lượt xem | 99 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,236 |
Về Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 26,572 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,344 |
Sân bay gần Karés Kissámou, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
CHQ | Chania International Airport | 35 km 22 ml | |
KIT | Kithira Airport | 114 km 71 ml | |
HER | Heraklion Airport | 129 km 80 ml | |
MLO | Milos Airport | 152 km 94 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 187 km 116 ml | |
PAS | Paros Airport | 215 km 134 ml |