Thời gian hiện tại ở Ímeri Gramvoúsa, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Chaniás, Crete – Ímeri Gramvoúsa. Đánh bẩy Ímeri Gramvoúsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ímeri Gramvoúsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ímeri Gramvoúsa, nhiều khách sạn ở Ímeri Gramvoúsa, dân số ở Ímeri Gramvoúsa, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ímeri Gramvoúsa, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:46
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ímeri Gramvoúsa, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Ímeri Gramvoúsa, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°36'30" 35.6084 |
Kinh độ | 23°34'43" 23.5786 |
Tính số lượt xem | 14 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,224 |
Về Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 26,568 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,238 |
Sân bay gần Ímeri Gramvoúsa, Nomós Chaniás, Crete, Hellenic Republic
CHQ | Chania International Airport | 51 km 32 ml | |
KIT | Kithira Airport | 91 km 56 ml | |
MLO | Milos Airport | 145 km 90 ml | |
HER | Heraklion Airport | 148 km 92 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 193 km 120 ml | |
PAS | Paros Airport | 212 km 132 ml |