Thời gian hiện tại ở Ágios Nikítas, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Ágios Nikítas. Đánh bẩy Ágios Nikítas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ágios Nikítas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ágios Nikítas, nhiều khách sạn ở Ágios Nikítas, dân số ở Ágios Nikítas, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Ágios Nikítas, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:31
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ágios Nikítas, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Ágios Nikítas, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°0'32" 35.0088 |
Kinh độ | 25°14'45" 25.2458 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 66,123 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,147 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 501,039 |
Sân bay gần Ágios Nikítas, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 37 km 23 ml | |
JSH | Sitia Airport | 83 km 51 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 116 km 72 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 156 km 97 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 159 km 99 ml | |
MLO | Milos Airport | 200 km 124 ml |