Thời gian hiện tại ở Néa Alikarnassós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Néa Alikarnassós. Đánh bẩy Néa Alikarnassós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Alikarnassós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Alikarnassós, nhiều khách sạn ở Néa Alikarnassós, dân số ở Néa Alikarnassós, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Alikarnassós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:37
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Alikarnassós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Néa Alikarnassós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°20'23" 35.3398 |
Kinh độ | 25°9'32" 25.159 |
Dân số | 11,886 |
Tính số lượt xem | 11,971 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 66,954 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,449 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 511,123 |
Sân bay gần Néa Alikarnassós, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 1 km 1 ml | |
JSH | Sitia Airport | 88 km 55 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 95 km 59 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 121 km 75 ml | |
MLO | Milos Airport | 163 km 101 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 174 km 108 ml |