Thời gian hiện tại ở Treis Vagies, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Irakleíou, Crete – Treis Vagies. Đánh bẩy Treis Vagies mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Treis Vagies mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Treis Vagies, nhiều khách sạn ở Treis Vagies, dân số ở Treis Vagies, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Treis Vagies, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:02
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Treis Vagies, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Treis Vagies, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°19'18" 35.3216 |
Kinh độ | 25°6'36" 25.11 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 67,985 |
Về Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
Dân số | 302,846 |
Tính số lượt xem | 17,760 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 521,142 |
Sân bay gần Treis Vagies, Nomós Irakleíou, Crete, Hellenic Republic
HER | Heraklion Airport | 6 km 4 ml | |
CHQ | Chania International Airport | 91 km 57 ml | |
JSH | Sitia Airport | 92 km 57 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 125 km 77 ml | |
MLO | Milos Airport | 163 km 101 ml | |
PAS | Paros Airport | 194 km 121 ml |