Thời gian hiện tại ở Roússa Ekklisía, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lasithíou, Crete – Roússa Ekklisía. Đánh bẩy Roússa Ekklisía mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roússa Ekklisía mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roússa Ekklisía, nhiều khách sạn ở Roússa Ekklisía, dân số ở Roússa Ekklisía, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Roússa Ekklisía, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:08
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roússa Ekklisía, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Roússa Ekklisía, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°10'41" 35.178 |
Kinh độ | 26°8'46" 26.146 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,205 |
Về Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,800 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,096 |
Sân bay gần Roússa Ekklisía, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
JSH | Sitia Airport | 5 km 3 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 75 km 47 ml | |
HER | Heraklion Airport | 90 km 56 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 95 km 59 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 148 km 92 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 156 km 97 ml |