Thời gian hiện tại ở Kaló Neró, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Lasithíou, Crete – Kaló Neró. Đánh bẩy Kaló Neró mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaló Neró mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaló Neró, nhiều khách sạn ở Kaló Neró, dân số ở Kaló Neró, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kaló Neró, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:38
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaló Neró, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Kaló Neró, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Vĩ độ | 35°1'8" 35.0188 |
Kinh độ | 26°1'49" 26.0302 |
Dân số | 78 |
Tính số lượt xem | 110 |
Về Crete, Hellenic Republic
Dân số | 601,131 |
Tính số lượt xem | 68,224 |
Về Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 12,805 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 523,245 |
Sân bay gần Kaló Neró, Nomós Lasithíou, Crete, Hellenic Republic
JSH | Sitia Airport | 23 km 15 ml | |
HER | Heraklion Airport | 85 km 53 ml | |
KSJ | Kasos Island Airport | 92 km 57 ml | |
AOK | Karpathos Airport | 111 km 69 ml | |
JTR | Santorini International Airport | 161 km 100 ml | |
JTY | Astypalaia Airport | 175 km 109 ml |