Thời gian hiện tại ở Santa Rita, Copan, Santa Rita, Departamento de Copán, Republic of Honduras
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Honduras – Santa Rita, Departamento de Copán – Santa Rita, Copan. Đánh bẩy Santa Rita, Copan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Rita, Copan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Rita, Copan, nhiều khách sạn ở Santa Rita, Copan, dân số ở Santa Rita, Copan, mã điện thoại ở Republic of Honduras, mã tiền tệ ở Republic of Honduras.
Thời gian chính xác ở Santa Rita, Copan, Santa Rita, Departamento de Copán, Republic of Honduras
Múi giờ "America/Tegucigalpa"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
12:51
:20 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Rita, Copan, Santa Rita, Departamento de Copán, Republic of Honduras
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Santa Rita, Copan, Santa Rita, Departamento de Copán, Republic of Honduras
Vĩ độ | 14°52'3" 14.8675 |
Kinh độ | -90°54'0" -89.1 |
Dân số | 2,704 |
Tính số lượt xem | 2,750 |
Về Departamento de Copán, Republic of Honduras
Tính số lượt xem | 24,279 |
Về Santa Rita, Departamento de Copán, Republic of Honduras
Dân số | 23,773 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Republic of Honduras
Mã quốc gia ISO | HN |
Khu vực của đất nước | 112,090 km2 |
Dân số | 7,989,415 |
Tên miền cấp cao nhất | .HN |
Mã tiền tệ | HNL |
Mã điện thoại | 504 |
Tính số lượt xem | 440,273 |
Sân bay gần Santa Rita, Copan, Santa Rita, Departamento de Copán, Republic of Honduras
SAP | Ramon Villeda Morales International Airport | 142 km 88 ml | |
GUA | La Aurora International Airport | 157 km 98 ml | |
SAL | El Salvador International Airport | 158 km 98 ml | |
TGU | Toncontin Airport | 222 km 138 ml | |
FRS | Santa Elena Airport | 243 km 151 ml |