Thời gian hiện tại ở Guajiniquil, Departamento de Intibucá, Republic of Honduras
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Honduras – Departamento de Intibucá – Guajiniquil. Đánh bẩy Guajiniquil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guajiniquil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guajiniquil, nhiều khách sạn ở Guajiniquil, dân số ở Guajiniquil, mã điện thoại ở Republic of Honduras, mã tiền tệ ở Republic of Honduras.
Thời gian chính xác ở Guajiniquil, Departamento de Intibucá, Republic of Honduras
Múi giờ "America/Tegucigalpa"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
15:52
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guajiniquil, Departamento de Intibucá, Republic of Honduras
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Guajiniquil, Departamento de Intibucá, Republic of Honduras
Vĩ độ | 14°3'0" 14.05 |
Kinh độ | -89°43'60" -88.2667 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Departamento de Intibucá, Republic of Honduras
Dân số | 232,509 |
Tính số lượt xem | 23,137 |
Về Republic of Honduras
Mã quốc gia ISO | HN |
Khu vực của đất nước | 112,090 km2 |
Dân số | 7,989,415 |
Tên miền cấp cao nhất | .HN |
Mã tiền tệ | HNL |
Mã điện thoại | 504 |
Tính số lượt xem | 459,141 |
Sân bay gần Guajiniquil, Departamento de Intibucá, Republic of Honduras
SAL | El Salvador International Airport | 109 km 68 ml | |
TGU | Toncontin Airport | 113 km 70 ml | |
SAP | Ramon Villeda Morales International Airport | 161 km 100 ml | |
LCE | Goloson International Airport | 241 km 150 ml | |
RTB | Roatan Airport | 314 km 195 ml | |
FRS | Santa Elena Airport | 363 km 225 ml |