Thời gian hiện tại ở Ciglenica, Grad Garešnica, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Grad Garešnica, Bjelovarsko-Bilogorska Županija – Ciglenica. Đánh bẩy Ciglenica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ciglenica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ciglenica, nhiều khách sạn ở Ciglenica, dân số ở Ciglenica, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Ciglenica, Grad Garešnica, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:14
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ciglenica, Grad Garešnica, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Ciglenica, Grad Garešnica, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°33'31" 45.5586 |
Kinh độ | 16°56'10" 16.9361 |
Dân số | 368 |
Tính số lượt xem | 428 |
Về Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 119,764 |
Tính số lượt xem | 13,979 |
Về Grad Garešnica, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 10,472 |
Tính số lượt xem | 973 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 413,120 |
Sân bay gần Ciglenica, Grad Garešnica, Bjelovarsko-Bilogorska Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 71 km 44 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 75 km 47 ml | |
OSI | Osijek Airport | 136 km 85 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 189 km 118 ml | |
GRZ | Graz Airport | 197 km 122 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 205 km 127 ml |