Thời gian hiện tại ở Donja Vrba, Gornja Vrba, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Gornja Vrba, Brodsko-Posavska Županija – Donja Vrba. Đánh bẩy Donja Vrba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donja Vrba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donja Vrba, nhiều khách sạn ở Donja Vrba, dân số ở Donja Vrba, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Donja Vrba, Gornja Vrba, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:00
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donja Vrba, Gornja Vrba, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Donja Vrba, Gornja Vrba, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°9'57" 45.1658 |
Kinh độ | 18°6'24" 18.1067 |
Dân số | 599 |
Tính số lượt xem | 653 |
Về Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 158,575 |
Tính số lượt xem | 11,065 |
Về Gornja Vrba, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,512 |
Tính số lượt xem | 145 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 408,593 |
Sân bay gần Donja Vrba, Gornja Vrba, Brodsko-Posavska Županija, Republic of Croatia
OSI | Osijek Airport | 62 km 39 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 68 km 43 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 97 km 60 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 177 km 110 ml | |
QZD | Szeged | 199 km 124 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 267 km 166 ml |