Thời gian hiện tại ở Grabrk, Bosiljevo, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Bosiljevo, Karlovačka Županija – Grabrk. Đánh bẩy Grabrk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabrk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabrk, nhiều khách sạn ở Grabrk, dân số ở Grabrk, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Grabrk, Bosiljevo, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:46
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabrk, Bosiljevo, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Grabrk, Bosiljevo, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°21'0" 45.35 |
Kinh độ | 15°16'60" 15.2833 |
Dân số | 117 |
Tính số lượt xem | 148 |
Về Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 128,899 |
Tính số lượt xem | 24,106 |
Về Bosiljevo, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,284 |
Tính số lượt xem | 413 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 401,250 |
Sân bay gần Grabrk, Bosiljevo, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
RJK | Rijeka Airport | 58 km 36 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 74 km 46 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 117 km 73 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 139 km 87 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 162 km 101 ml | |
GRZ | Graz Airport | 183 km 114 ml |