Thời gian hiện tại ở Donje Bukovlje, Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Generalski Stol, Karlovačka Županija – Donje Bukovlje. Đánh bẩy Donje Bukovlje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Bukovlje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Bukovlje, nhiều khách sạn ở Donje Bukovlje, dân số ở Donje Bukovlje, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Donje Bukovlje, Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:00
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Bukovlje, Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Donje Bukovlje, Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°22'60" 45.3833 |
Kinh độ | 15°26'60" 15.45 |
Dân số | 98 |
Tính số lượt xem | 132 |
Về Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 128,899 |
Tính số lượt xem | 24,094 |
Về Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 2,642 |
Tính số lượt xem | 433 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,991 |
Sân bay gần Donje Bukovlje, Generalski Stol, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 62 km 38 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 71 km 44 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 122 km 76 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 143 km 89 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 166 km 103 ml | |
GRZ | Graz Airport | 179 km 111 ml |