Thời gian hiện tại ở Gornji Budački, Krnjak, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Krnjak, Karlovačka Županija – Gornji Budački. Đánh bẩy Gornji Budački mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Budački mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Budački, nhiều khách sạn ở Gornji Budački, dân số ở Gornji Budački, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornji Budački, Krnjak, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:12
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Budački, Krnjak, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Gornji Budački, Krnjak, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°17'11" 45.2865 |
Kinh độ | 15°36'20" 15.6056 |
Dân số | 28 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 128,899 |
Tính số lượt xem | 24,096 |
Về Krnjak, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,985 |
Tính số lượt xem | 444 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 401,069 |
Sân bay gần Gornji Budački, Krnjak, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 61 km 38 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 82 km 51 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 134 km 83 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 138 km 86 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 139 km 86 ml | |
GRZ | Graz Airport | 190 km 118 ml |