Thời gian hiện tại ở Sjeničak Lasinjski, Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Lasinja, Karlovačka Županija – Sjeničak Lasinjski. Đánh bẩy Sjeničak Lasinjski mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sjeničak Lasinjski mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sjeničak Lasinjski, nhiều khách sạn ở Sjeničak Lasinjski, dân số ở Sjeničak Lasinjski, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Sjeničak Lasinjski, Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:43
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sjeničak Lasinjski, Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Sjeničak Lasinjski, Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°27'0" 45.45 |
Kinh độ | 15°46'60" 15.7833 |
Dân số | 157 |
Tính số lượt xem | 212 |
Về Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 128,899 |
Tính số lượt xem | 24,076 |
Về Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 1,624 |
Tính số lượt xem | 415 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 400,760 |
Sân bay gần Sjeničak Lasinjski, Lasinja, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 38 km 24 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 99 km 61 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 132 km 82 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 135 km 84 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 154 km 96 ml | |
GRZ | Graz Airport | 174 km 108 ml |