Thời gian hiện tại ở Gornja Brusovača, Općina Vojnić, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Croatia – Općina Vojnić, Karlovačka Županija – Gornja Brusovača. Đánh bẩy Gornja Brusovača mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Brusovača mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Brusovača, nhiều khách sạn ở Gornja Brusovača, dân số ở Gornja Brusovača, mã điện thoại ở Republic of Croatia, mã tiền tệ ở Republic of Croatia.
Thời gian chính xác ở Gornja Brusovača, Općina Vojnić, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Múi giờ "Europe/Zagreb"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:54
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Brusovača, Općina Vojnić, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Gornja Brusovača, Općina Vojnić, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Vĩ độ | 45°13'51" 45.2308 |
Kinh độ | 15°44'4" 15.7344 |
Dân số | 33 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 128,899 |
Tính số lượt xem | 24,137 |
Về Općina Vojnić, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
Dân số | 4,764 |
Tính số lượt xem | 1,140 |
Về Republic of Croatia
Mã quốc gia ISO | HR |
Khu vực của đất nước | 56,542 km2 |
Dân số | 4,284,889 |
Tên miền cấp cao nhất | .HR |
Mã tiền tệ | HRK |
Mã điện thoại | 385 |
Tính số lượt xem | 401,520 |
Sân bay gần Gornja Brusovača, Općina Vojnić, Karlovačka Županija, Republic of Croatia
ZAG | Zagreb International Airport | 61 km 38 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 91 km 57 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 127 km 79 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 130 km 80 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 149 km 93 ml | |
GRZ | Graz Airport | 197 km 123 ml |